Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Pham, Xuan Dat (2215) - Tran, Tuan Minh (2522) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3746778 |
Show | Cao, Sang (2414) - Nguyen, Duc Hoa (2409) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3746779 |
Show | Dang, Hoang Son (2350) - Hoang, Canh Huan (2397) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3746780 |
Show | Nguyen, Van Huy (2435) - Tran, Minh Thang (2320) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3746781 |
Show | Pham, Chuong (2348) - Vo, Thanh Ninh (2365) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3746782 |
Show | Duong, The Anh (2309) - Nguyen, Phuoc Tam (2165) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3746783 |
Show | Tran, Manh Tien (2265) - Bao, Khoa (2282) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3746784 |
Show | Lu, Chan Hung (2197) - Le, Minh Hoang (2266) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 c6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 3746785 |
Show | Pham, Minh Hieu (1950) - Pham, Tran Gia Phuc (1750) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3746786 |
Show | Le, Huu Thai (2267) - Nguyen, Duc Viet (2109) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6 4 | 3746787 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (2077) - Tran, Quoc Dung (2339) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3746788 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1794) - Nguyen, Lam Thien (2081) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3746789 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (2200) - Dang, Anh Minh (2014) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 3746790 |
Show | Dinh, Nho Kiet (1699) - Doan, Van Duc (2134) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3746791 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (2015) - Duong, Thuong Cong (1980) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 3746792 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1979) - Banh, Gia Huy (1703) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3746793 |
Show | Dau, Khuong Duy (1706) - Le, Minh Tu (1954) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3746794 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1524) - Tong, Thai Hung (2141) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3746795 |
Show | An, Dinh Minh (1655) - Vu, Quang Quyen (2057) | ½-½ | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3746796 |
Show | Phan, Minh Trieu - Le, Quang Vinh (1833) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3746797 |
Show | Duong, Vu Anh (1473) - Pham, Huy Duc (1385) | 1-0 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 3746798 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1612) - Nguyen, Nam Kiet (1476) | 0-1 | 553528 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 Bf5 | 3746799 |